Trong ngữ pháp tiếng Anh, Cấu trúc Continue được dùng khá phổ biến trong bài thi, các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày. Vậy sau Continue ta sử dụng động từ gì? Continue đi với những giới từ nào?
Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng Continue đầy đủ nhất qua bài viết bên dưới bạn nhé!
Nội dung chính:
1. Continute là gì?
Continue trong tiếng Anh là 1 động từ. Cấu trúc continue được sử dụng khá phổ biến, khi muốn diễn đạt ý nghĩa: “tiếp tục điều gì đó, hoặc tiếp tục làm gì đó”.
Ex:
- If he continues calling me, I will tell his mother.
Nếu như anh ta tiếp tục gọi cho tôi, tôi sẽ nói với mẹ anh ta. - I understand her opinion. She wants to continue studying English.
Tôi hiểu quan điểm của cô ấy. Cô ấy muốn tiếp tục học tiếng Anh. - After a few days, we decide our company will continue that contract.
Sau một vài ngày, chúng tôi quyết định công ty của chúng tôi sẽ tiếp tục hợp đồng đó. - John continued drinking until he got drunk.
John tiếp tục uống cho đến khi anh ta say.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cách sử dụng Cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Continue được dùng với 3 cách chính như sau:
2.1. Continue + V-ing và Continue + to V
Cấu trúc:
Continue + V-ing/to V: Tiếp tục làm gì |
Lưu ý: Sau cấu trúc Continue sử dụng to V hay V-ing đều sẽ không làm thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
Ex:
- Jenny thinks they will continue attacking each other.
Jenny nghĩ họ sẽ tiếp tục tấn công nhau. - Do you think Peter will continue to follow me?
Bạn có nghĩ John sẽ tiếp tục theo dõi tôi?
2.2. Continue + danh từ
Cấu trúc:
Continue (with) + N: Tiếp tục điều gì |
Ex:
- Our team decided to continue the match.
Nhóm tôi quyết định tiếp tục trận đấu. - Anna wants to maintain and continue these shops.
Anna muốn duy trì và tiếp tục chuỗi cửa hàng này.
2.3. Continue + tính từ
Cấu trúc Continue này thường không xuất hiện quá nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể thấy chúng đi kèm với một số tính từ nhất định.
Continue + to be Adj: Tiếp tục thế nào |
Ex:
- Jenny has to continue to be strong!
Jenny phải tiếp tục mạnh mẽ lên! - This competition has continued unabated for over 30 minutes.
Cuộc đối đầu này đã tiếp tục không suy giảm trong 30 phút.
Tham khảo thêm về Cấu trúc decide
3. Cụm từ đi với Continue trong tiếng Anh
Trong một số ngữ cảnh khác nhau, các bạn sẽ bắt gặp động từ Continue đi với giới từ. Bên dưới là một số cụm từ thông dụng.
1. Continue on one’s way: tiếp tục con đường của mình.
Ex:
- After stopping to talk with his friend, he continued on his way.
Sau khi dừng lại để nói chuyện với bạn, anh ấy tiếp tục con đường của anh ấy.
2. Continue by doing something: tiếp tục bằng việc gì.
Ex:
- She continued by saying about him.
Cô ấy tiếp tục bằng việc nói về anh ta.
3. Continue with something: tiếp tục điều gì.
Ex:
- She continued with her teaching.
Cô ta tiếp tục với việc giảng dạy của cô ta.
4. Continue as something/ someone: tiếp tục với vị trí nào.
Ex:
- Susan will be continuing as staff.
Suan sẽ tiếp tục với vị trí nhân viên.
Tham khảo thêm về Cấu trúc delighted
4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc Continue trong tiếng Anh, các bạn cần lưu ý một số điểm sau để tránh mắc phải những lỗi sai đáng tiếc:
Lưu ý 1: Dạng tính từ của Continue là Continued (tiếp tục cái đã có), Continual (lặp lại nhiều lần) hay Continuous (liên tiếp không bị ngắt quãng).
Ex:
- Harry seemed to need continual reassurance
Harry dường như cần được trấn an liên tục.
Lưu ý 2: Continual và Continuous có thể được dùng khi người nói muốn thay thế cho nhau trong đa số các tình huống ngữ cảnh.
Ex:
- Jenny was in continuous employment until the age of fifty-five. (Jenny đã làm việc liên tục cho đến năm mươi lăm tuổi.) = Jenny was in continual employment until the age of fifty-five.
Lưu ý 3: Cấu trúc Continue + to V/V-ing đi kèm với to V hay Ving đều có ý nghĩa không thay đổi.
Ex:
- Kathy should continue working after the baby is born. (Kathy nên tiếp tục làm việc sau khi em bé chào đời.) = Kathy should continue to work after the baby is born.
Lưu ý 4: Động từ Continue luôn luôn ở dạng chủ động.
Tham khảo thêm về Cấu trúc Deny
5. Bài tập về cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Để ôn tập lại những kiến thức về cấu trúc và cách dùng Continue ở trên, hãy cùng thanhtay.edu.vn thực hành một số bài tập nhé!
Phần bài tập
Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong câu và tiến hành sửa lại cho chính xác
- Do you continue call her?
- I will continue to this meeting until you come.
- Let’s continue to watching this match!
- We continual improve and develop the website.
- I can’t work with these continually interruptions.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng rồi điền vào chỗ trống
1. The doctor says you can come home Friday if you continue ______.
- A. to improve
- B. to improving
- C. improve
2. She forced herself ______.
- A. improve
- B. to improving
- C. improving
3. You should ______ this course to finish your study.
- A. stop
- B. continue
- C. start
4. I’ve had ______ problems with this car.
- A. continue
- B. continuing
- C. continual
5. The teacher was angry because a student ______ interrupted him.
- A. continual
- B. continually
- C. continued
Phần đáp án
Đáp án bài 1
- Do you continue calling her?
- I will continue this meeting until you come.
- Let’s continue watching this match!/ Let’s continue to watch this match!
- We continually improve and develop the website.
- I can’t work with these continual interruptions
Đáp án bài 2
1. A | 2. C | 3. B | 4. C | 5. B |
Cấu trúc Continue là một trong những chủ điểm quan trọng mà các bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh. Trong quá trình học, nếu còn vướng mắc ở bất kỳ thông tin nào, hãy liên hệ để Thanhtay.edu.vn giải đáp bạn nhé hoặc có thể truy cập vào chuyên mục Grammar để đón đọc các chia sẻ kiến thức mới nhất!